Trong bài viết này, https://tongdaiviettelhcm.com.vn/ sẽ khám phá danh sách kênh truyền hình Viettel 2023. Nếu bạn là người đam mê thể thao, yêu phim ảnh hay là người thích cập nhật những tin tức và giải trí mới nhất, các kênh truyền hình Viettel đều có tất cả những gì bạn cần. Đăng ký internet kết hợp truyền hình Viettel ngay hôm nay để không bỏ lỡ các chương trình yêu thích của bạn và khám phá đẳng cấp giải trí hoàn toàn mới ngay trong tầm tay bạn.
Danh Sách Kênh Truyền Hình Viettel
Sau đây là danh sách các kênh truyền hình của Viettel bao gồm nhóm kênh VTV; Nhóm kênh VTVCab; Nhóm kênh HTV; nhóm kênh VTC; Nhóm kênh K+:
Nhóm kênh VTV
STT | TÊN KÊNH | CHỨC NĂNG |
1 | VTV1 HD | Xem lại 24h |
2 | VTV2 HD | Xem lại 24h |
3 | VTV3 HD | Xem lại 24h |
4 | VTV4 HD | Xem lại 24h |
5 | VTV5 HD | Xem lại 24h |
6 | VTV6 HD | Xem lại 24h |
7 | VTV7 HD | Xem lại 24h |
8 | VTV8 HD | Xem lại 24h |
9 | VTV9 HD | Xem lại 24h |
Nhóm kênh VTVCab
STT | TÊN KÊNH | Chức năng |
1 | VTVcab 1 - Vie Giải Trí | Chỉ có quyền xem tiếp |
2 | VTVcab 2 - Phim Việt SD | Chỉ có quyền xem tiếp |
3 | VTVcab 3 - On Sports SD | Chỉ có quyền xem tiếp |
4 | VTVcab 3 - On Sports HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
5 | VTVcab 4 - Văn hóa | Chỉ có quyền xem tiếp |
6 | VTVcab 5 - E Channel | Chỉ có quyền xem tiếp |
7 | VTVcab 6 - OnSports + | Chỉ có quyền xem tiếp |
8 | VTVcab 8 - BiBi | Chỉ có quyền xem tiếp |
9 | VTVcab 9 - InfoTV SD | Chỉ có quyền xem tiếp |
10 | VTVcab10 - On Cine | Chỉ có quyền xem tiếp |
11 | VTVcab 11 - VGS Shop | Chỉ có quyền xem tiếp |
12 | VTVcab 12 - StyleTV | Chỉ có quyền xem tiếp |
13 | VTVcab 13 - VTV Hyundai | Chỉ có quyền xem tiếp |
14 | VTVcab 15 - M Channel | Chỉ có quyền xem tiếp |
15 | VTVcab 16 - On Football SD | Chỉ có quyền xem tiếp |
16 | VTVcab 16 - On Football HD |
Chỉ có quyền xem tiếp |
17 | VTVcab 17 - Yeah1 TV | Chỉ có quyền xem tiếp |
18 | VTVCab 18 - On Sports News HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
19 | VTVcab 19 - Film TV | Chỉ có quyền xem tiếp |
20 | VTVcab 20 - V Family | Chỉ có quyền xem tiếp |
21 | VTVCab 21- Kids | Chỉ có quyền xem tiếp |
22 | VTVcab 22 - LifeTV | Chỉ có quyền xem tiếp |
23 | VTVcab 23 - On Golf HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
Nhóm kênh HTV
STT | TÊN KÊNH | Chức năng |
1 | HTV1 | Chỉ có quyền xem tiếp |
2 | HTV2 - Vie Channel | Chỉ có quyền xem tiếp |
3 | HTV3 - DreamsTV | Chỉ có quyền xem tiếp |
4 | HTV4 - HTV Key | Chỉ có quyền xem tiếp |
5 | HTV7 HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
6 | HTV9 HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
7 | HTVC phim truyện HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
8 | HTV thể thao | Chỉ có quyền xem tiếp |
9 | HTVC ca nhạc HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
10 | HTVC gia đình | Chỉ có quyền xem tiếp |
11 | HTVC phụ nữ | Chỉ có quyền xem tiếp |
12 | HTVC thuần việt HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
13 | HTVC du lịch và cuộc sống | Chỉ có quyền xem tiếp |
14 | HTVC+ Channel B | Chỉ có quyền xem tiếp |
15 | HTVC FBNC | Chỉ có quyền xem tiếp |
Nhóm kênh VTC
STT | TÊN KÊNH | Chức năng |
1 | VTC1 HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
2 | VTC2 | Chỉ có quyền xem tiếp |
3 | VTC3 HD - ON Sports | Chỉ có quyền xem tiếp |
4 | VTC4 - Yeah1 Family | Chỉ có quyền xem tiếp |
5 | VTC5 | Chỉ có quyền xem tiếp |
6 | VTC6 | Chỉ có quyền xem tiếp |
7 | VTC7 TodayTV | Chỉ có quyền xem tiếp |
8 | VTC8 | Chỉ có quyền xem tiếp |
9 | VTC9 - Let's Việt | Chỉ có quyền xem tiếp |
10 | VTC10 | Chỉ có quyền xem tiếp |
11 | VTC11 | Chỉ có quyền xem tiếp |
12 | VTC13 HD - iTV HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
13 | VTC 14 | Chỉ có quyền xem tiếp |
14 | VTC 16 | Chỉ có quyền xem tiếp |
Nhóm kênh K+
STT | TÊN KÊNH | Chức năng |
1 | K+ Sport1 HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
2 | K+ Sport2 HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
3 | K+ Cine HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
4 | K+Life HD | Chỉ có quyền xem tiếp |
5 | đợi kênh mới (K+ Kid HD) | Chỉ có quyền xem tiếp |
6 | K+ Sport1 SD | Chỉ có quyền xem tiếp |
7 | K+ Sport2 SD | Chỉ có quyền xem tiếp |
8 | K+ Cine SD | Chỉ có quyền xem tiếp |
9 | K+Life SD | Chỉ có quyền xem tiếp |
10 | đợi kênh mới (K+ Kid SD) | Chỉ có quyền xem tiếp |
Bảng giá đăng ký dịch vụ internet kết hợp truyền hình Viettel
Lưu ý:
- Dịch vụ internet kết hợp truyền hình Viettel áp dụng cho gói tất cả các gói trừ gói HOME.
- Trả trước 6 tháng cước: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 01 tháng cước.
- Trả trước 12 tháng cước: Miễn phí lắp đặt + tặng thêm 02 tháng cước.
- Giá cước chưa bao gồm 10% VAT
- Gói Combo có bao gồm thiết bị đầu thu truyền hình HD
Gói cước | Tốc độ | Combo Smart TV (ngoại thành – nội thành) | Combo Box TV (ngoại thành – nội thành) |
HOME | 100M | 168,000 | 195,000 |
SUN1 | 150M | 182,000 - 218,000 | 209,000 - 245,000 |
SUN2 | 250M | 226,000 - 241,000 | 254,000 - 268,000 |
SUN3 | 1Gbps | 272,000 - 318,000 | 309,000 - 345,000 |
STAR1 | 150M (2 mesh) | 209,000 - 250,000 | 236,000 - 263,000 |
STAR2 | 250M (3 mesh) | 241,000 - 281,000 | 268,000 - 308,000 |
STAR3 | 1Gbp | 290,000 - 345,000 | 317,000 - 372,000 |
LỜI KẾT
Trên đây là tổng hợp danh sách kênh truyền hình Viettel 2023 và bảng giá đăng ký dịch vụ internet Viettel kết hợp truyền hình Viettel. Nếu bạn có nhu cầu đăng ký dịch vụ truyền hình Viettel, vui lòng liên hệ hotline 0962424462 để được hỗ trợ tư vấn thêm thông tin. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
>> Xem thêm: TV360 Truyền Hình Trực Tuyến Là Gì? Các Gói Cước Trên TV360